Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời vụ
[thời vụ]
|
seasonal; occasional; casual
To do seasonal work
Tourists are merely occasional/casual customers
Chuyên ngành Việt - Anh
thời vụ
[thời vụ]
|
Kỹ thuật
time
Toán học
time
Từ điển Việt - Việt
thời vụ
|
danh từ
thời gian thích hợp nhất cho từng công việc
gieo giống kịp thời vụ; làm việc theo thời vụ